Category:Huỳnh (surname)
Jump to navigation
Jump to search
See also category: Huynh (surname).
Vietnamese family name | |||||
Upload media | |||||
Instance of | |||||
---|---|---|---|---|---|
Language of work or name | |||||
Said to be the same as | Huang (Sino-Vietnamese reading), Hoàng, Huynh | ||||
| |||||
Subcategories
This category has the following 26 subcategories, out of 26 total.
A
- Huỳnh Khương An (2 F)
C
- Hoàng Oanh (3 F)
G
- Jacques Huynh Vân Cùa (1 F)
H
- Huynh Phu So (10 F)
- Huỳnh Long Phi (2 F)
- Huỳnh Văn Cao (1 F)
- Huỳnh Văn Dụ (1 F)
- Huỳnh Văn Lạc (2 F)
- Huỳnh Văn Tư (1 F)
- Huỳnh Vĩnh Lại (1 F)
- Huỳnh Hữu Nghĩa (1 F)
- Huỳnh Thị Thanh Thủy (2 F)
- Huỳnh Tấn Phát (3 F)
K
- Huỳnh Côn (9 F)
L
- Mỹ Duyên (9 F)
N
- Huỳnh Lập (1 F)
- Khương Ngọc (4 F)
- Huynh Nhu (7 F)
P
- Phêrô Huỳnh Văn Hai (8 F)
T
- Tam Doan (4 F)
- Trấn Thành (10 F)
- Thanh Thủy (1963) (4 F)
- Thúy Ngân (3 F)
- Thủy Top (3 F)
Media in category "Huỳnh (surname)"
The following 5 files are in this category, out of 5 total.
-
Cgs huynhminhman.jpg 700 × 322; 108 KB
-
Cgs huynhthienkiem.jpg 600 × 315; 89 KB
-
Dân-biểu đơn-vị Châu Đốc, Huỳnh Văn Lầu.jpg 470 × 620; 42 KB
-
Major Huỳnh Văn Khương.jpg 450 × 278; 63 KB
-
Major Huỳnh Văn Tồn.jpg 450 × 295; 86 KB